--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mango tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flesh-tights
:
quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu)
+
mù sương
:
Foggy
+
sao cho
:
+
dấu sắc
:
acute accent; high tone
+
mìn
:
mine; dynamitelàm nổ một trái mìnto fire a mine